中文 Trung Quốc
  • 安葬 繁體中文 tranditional chinese安葬
  • 安葬 简体中文 tranditional chinese安葬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chôn (người chết)
安葬 安葬 phát âm tiếng Việt:
  • [an1 zang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to bury (the dead)