中文 Trung Quốc
安定門
安定门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Andingmen khu phố Bắc Kinh
安定門 安定门 phát âm tiếng Việt:
[An1 ding4 men2]
Giải thích tiếng Anh
Andingmen neighborhood of Beijing
安家 安家
安家立業 安家立业
安家落戶 安家落户
安富恤窮 安富恤穷
安富恤貧 安富恤贫
安寧 安宁