中文 Trung Quốc
安家落戶
安家落户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho một nhà ở một nơi
để giải quyết
安家落戶 安家落户 phát âm tiếng Việt:
[an1 jia1 luo4 hu4]
Giải thích tiếng Anh
to make one's home in a place
to settle
安富尊榮 安富尊荣
安富恤窮 安富恤穷
安富恤貧 安富恤贫
安寧 安宁
安寧區 安宁区
安寧市 安宁市