中文 Trung Quốc
學會院士
学会院士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viện
Hội viên Viện Hàn lâm
學會院士 学会院士 phát âm tiếng Việt:
[xue2 hui4 yuan4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
academician
fellow of academy
學期 学期
學校 学校
學業 学业
學樣 学样
學歷 学历
學派 学派