中文 Trung Quốc
學樣
学样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm theo phù hợp
để bắt chước ví dụ của ai đó
學樣 学样 phát âm tiếng Việt:
[xue2 yang4]
Giải thích tiếng Anh
to follow suit
to imitate somebody's example
學歷 学历
學派 学派
學海 学海
學海無涯 学海无涯
學測 学测
學無止境 学无止境