中文 Trung Quốc
學年
学年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm học
學年 学年 phát âm tiếng Việt:
[xue2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
academic year
學府 学府
學弟 学弟
學徒 学徒
學時 学时
學會 学会
學會院士 学会院士