中文 Trung Quốc
季夏
季夏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháng cuối cùng của mùa hè (tức là thứ sáu tháng âm lịch)
季夏 季夏 phát âm tiếng Việt:
[ji4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
final month of summer (i.e. sixth month of lunar calendar)
季子 季子
季度 季度
季後賽 季后赛
季會 季会
季父 季父
季相 季相