中文 Trung Quốc
季父
季父
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chú (em trai út của cha)
季父 季父 phát âm tiếng Việt:
[ji4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
uncle (father's youngest brother)
季相 季相
季節 季节
季節性 季节性
季羨林 季羡林
季肋 季肋
季莫申科 季莫申科