中文 Trung Quốc
孝衣
孝衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những quần áo
孝衣 孝衣 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
mourning garment
孝道 孝道
孝順 孝顺
孟 孟
孟加拉 孟加拉
孟加拉人民共和國 孟加拉人民共和国
孟加拉國 孟加拉国