中文 Trung Quốc
孝道
孝道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
filial piety (nho giáo Đức)
để có một con trai tốt hay con gái
孝道 孝道 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 dao5]
Giải thích tiếng Anh
filial piety (Confucian virtue)
to be a good son or daughter
孝順 孝顺
孟 孟
孟 孟
孟加拉人民共和國 孟加拉人民共和国
孟加拉國 孟加拉国
孟加拉灣 孟加拉湾