中文 Trung Quốc
始新統
始新统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống thế Eocen (địa chất)
始新統 始新统 phát âm tiếng Việt:
[shi3 xin1 tong3]
Giải thích tiếng Anh
Eocene system (geology)
始末 始末
始發 始发
始祖 始祖
始終 始终
始終不渝 始终不渝
始終如一 始终如一