中文 Trung Quốc
  • 始終不渝 繁體中文 tranditional chinese始終不渝
  • 始终不渝 简体中文 tranditional chinese始终不渝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • unswerving
  • unflinching
始終不渝 始终不渝 phát âm tiếng Việt:
  • [shi3 zhong1 bu4 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • unswerving
  • unflinching