中文 Trung Quốc
姆佬族
姆佬族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mulao dân tộc Quảng Tây
姆佬族 姆佬族 phát âm tiếng Việt:
[Mu3 lao3 zu2]
Giải thích tiếng Anh
Mulao ethnic group of Guangxi
姆媽 姆妈
姆巴巴納 姆巴巴纳
姆拉迪奇 姆拉迪奇
姉 姊
姊 姊
姊丈 姊丈