中文 Trung Quốc
字符集
字符集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ký tự đặt (ví dụ như ASCII 美國資訊交換標準碼|美国资讯交换标准码 hay Unicode 統一碼|统一码)
字符集 字符集 phát âm tiếng Việt:
[zi4 fu2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
character set (e.g. ASCII 美國資訊交換標準碼|美国资讯交换标准码 or Unicode 統一碼|统一码)
字節 字节
字節數 字节数
字紙簍 字纸篓
字素 字素
字組 字组
字義 字义