中文 Trung Quốc
字節
字节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
byte
字節 字节 phát âm tiếng Việt:
[zi4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
byte
字節數 字节数
字紙簍 字纸篓
字紙簍子 字纸篓子
字組 字组
字義 字义
字腳 字脚