中文 Trung Quốc
孕
孕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang thai
孕 孕 phát âm tiếng Việt:
[yun4]
Giải thích tiếng Anh
pregnant
孕吐 孕吐
孕婦 孕妇
孕婦裝 孕妇装
孕激素 孕激素
孕產 孕产
孕穗 孕穗