中文 Trung Quốc
孕穗
孕穗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự phát triển phôi mầm của hạt trong khi vẫn còn trên cành
孕穗 孕穗 phát âm tiếng Việt:
[yun4 sui4]
Giải thích tiếng Anh
the embryonic development of grain while still on the stem
孕育 孕育
孕酮 孕酮
孖 孖
字串 字串
字元 字元
字元集 字元集