中文 Trung Quốc
孔雀座
孔雀座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pavo (chòm sao)
孔雀座 孔雀座 phát âm tiếng Việt:
[Kong3 que4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Pavo (constellation)
孔雀河 孔雀河
孔雀王朝 孔雀王朝
孕 孕
孕婦 孕妇
孕婦裝 孕妇装
孕期 孕期