中文 Trung Quốc
  • 孑立無依 繁體中文 tranditional chinese孑立無依
  • 孑立无依 简体中文 tranditional chinese孑立无依
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đứng một mình
  • để không có ai để dựa vào
孑立無依 孑立无依 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 li4 wu2 yi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to stand alone
  • to have no one to rely on