中文 Trung Quốc
孑遺生物
孑遗生物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hóa thạch sống
孑遺生物 孑遗生物 phát âm tiếng Việt:
[jie2 yi2 sheng1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
living fossil
孓 孓
孔 孔
孔 孔
孔乙己 孔乙己
孔叢子 孔丛子
孔夫子 孔夫子