中文 Trung Quốc
  • 孑影孤單 繁體中文 tranditional chinese孑影孤單
  • 孑影孤单 简体中文 tranditional chinese孑影孤单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • là tất cả một mình bằng chính mình
孑影孤單 孑影孤单 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 ying3 gu1 dan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to be all alone by oneself