中文 Trung Quốc
嬉笑
嬉笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được cười và chơi
để giggle
嬉笑 嬉笑 phát âm tiếng Việt:
[xi1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to be laughing and playing
to giggle
嬉笑怒罵 嬉笑怒骂
嬉耍 嬉耍
嬉遊 嬉游
嬋娟 婵娟
嬋媛 婵媛
嬌 娇