中文 Trung Quốc
嫻淑
娴淑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như đàn bà
嫻淑 娴淑 phát âm tiếng Việt:
[xian2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
ladylike
嫻熟 娴熟
嫻雅 娴雅
嫻靜 娴静
嫿 婳
嬀 妫
嬃 媭