中文 Trung Quốc
嫖娼
嫖娼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến thăm gái mại dâm
để đi whoring
嫖娼 嫖娼 phát âm tiếng Việt:
[piao2 chang1]
Giải thích tiếng Anh
to visit prostitutes
to go whoring
嫖客 嫖客
嫖宿 嫖宿
嫖資 嫖资
嫘 嫘
嫘縈 嫘萦
嫙 嫙