中文 Trung Quốc
嫖宿
嫖宿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghỉ qua đêm tại một nhà chứa
嫖宿 嫖宿 phát âm tiếng Việt:
[piao2 su4]
Giải thích tiếng Anh
to spend the night at a brothel
嫖資 嫖资
嫗 妪
嫘 嫘
嫙 嫙
嫚 嫚
嫚 嫚