中文 Trung Quốc
嫑
嫑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) không
phải không
(các co 不 và 要)
嫑 嫑 phát âm tiếng Việt:
[biao2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) don't
must not
(contraction of 不 and 要)
嫕 嫕
嫖 嫖
嫖妓 嫖妓
嫖客 嫖客
嫖宿 嫖宿
嫖資 嫖资