中文 Trung Quốc
  • 嫑 繁體中文 tranditional chinese
  • 嫑 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (phương ngữ) không
  • phải không
  • (các co 不 và 要)
嫑 嫑 phát âm tiếng Việt:
  • [biao2]

Giải thích tiếng Anh
  • (dialect) don't
  • must not
  • (contraction of 不 and 要)