中文 Trung Quốc
嫋
袅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế
duyên dáng
嫋 袅 phát âm tiếng Việt:
[niao3]
Giải thích tiếng Anh
delicate
graceful
嫌 嫌
嫌厭 嫌厌
嫌忌 嫌忌
嫌恨 嫌恨
嫌惡 嫌恶
嫌棄 嫌弃