中文 Trung Quốc
嫌棄
嫌弃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh sb (trong số không thích)
để bật một là trở lại trên sb
bỏ qua
嫌棄 嫌弃 phát âm tiếng Việt:
[xian2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to avoid sb (out of dislike)
to turn one's back on sb
to ignore
嫌犯 嫌犯
嫌猜 嫌猜
嫌疑 嫌疑
嫌疑犯 嫌疑犯
嫌肥挑瘦 嫌肥挑瘦
嫌貧愛富 嫌贫爱富