中文 Trung Quốc
嫁禍
嫁祸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để qui tội
để chuyển trách nhiệm lên người khác
嫁禍 嫁祸 phát âm tiếng Việt:
[jia4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to impute
to shift the blame onto someone else
嫁禍於人 嫁祸于人
嫁裝 嫁装
嫁資 嫁资
嫁雞隨雞,嫁狗隨狗 嫁鸡随鸡,嫁狗随狗
嫂 嫂
嫂嫂 嫂嫂