中文 Trung Quốc
嫂
嫂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ của anh trai
chị dâu
嫂 嫂 phát âm tiếng Việt:
[sao3]
Giải thích tiếng Anh
older brother's wife
sister-in-law
嫂嫂 嫂嫂
嫂子 嫂子
嫄 嫄
嫉 嫉
嫉妒 嫉妒
嫉恨 嫉恨