中文 Trung Quốc
嫁妝
嫁妆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hồi môn
嫁妝 嫁妆 phát âm tiếng Việt:
[jia4 zhuang5]
Giải thích tiếng Anh
dowry
嫁娶 嫁娶
嫁接 嫁接
嫁禍 嫁祸
嫁裝 嫁装
嫁資 嫁资
嫁雞隨雞 嫁鸡随鸡