中文 Trung Quốc
媾
媾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hôn
để giao hợp
媾 媾 phát âm tiếng Việt:
[gou4]
Giải thích tiếng Anh
to marry
to copulate
媾合 媾合
媾和 媾和
媿 愧
嫁人 嫁人
嫁女 嫁女
嫁妝 嫁妆