中文 Trung Quốc
媽咪
妈咪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ (loanword)
媽咪 妈咪 phát âm tiếng Việt:
[ma1 mi5]
Giải thích tiếng Anh
mommy (loanword)
媽媽 妈妈
媽寶 妈宝
媽拉個巴子 妈拉个巴子
媽眯 妈眯
媽祖 妈祖
媾 媾