中文 Trung Quốc
媛
媛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẹp (phụ nữ)
một vẻ đẹp
媛 媛 phát âm tiếng Việt:
[yuan4]
Giải thích tiếng Anh
a beauty
媞 媞
媟 媟
媠 媠
媢 媢
媧 娲
媩 媩