中文 Trung Quốc
媩
媩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng trong nữ tên) (cũ)
媩 媩 phát âm tiếng Việt:
[hu2]
Giải thích tiếng Anh
(used in female names) (old)
媬 媬
媮 媮
媯 妫
媲 媲
媲美 媲美
媳 媳