中文 Trung Quốc
妸
妸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng trong nữ tên)
Các biến thể của 婀 [e1]
妸 妸 phát âm tiếng Việt:
[e1]
Giải thích tiếng Anh
(used in female given names)
variant of 婀[e1]
妹 妹
妹夫 妹夫
妹妹 妹妹
妹子 妹子
妹紙 妹纸
妺 妺