中文 Trung Quốc
妹紙
妹纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Tiếng lóng Internet) (chữ trên 妹子 [mei4 zi5])
妹紙 妹纸 phát âm tiếng Việt:
[mei4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
(Internet slang) (pun on 妹子[mei4 zi5])
妺 妺
妻 妻
妻 妻
妻妾 妻妾
妻子 妻子
妻子 妻子