中文 Trung Quốc
妮維婭
妮维娅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thương hiệu chăm sóc Nivea, da và cơ thể
妮維婭 妮维娅 phát âm tiếng Việt:
[Ni1 wei2 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Nivea, skin and body care brand
妮維雅 妮维雅
妯 妯
妯娌 妯娌
妲己 妲己
妳 奶
妳 妳