中文 Trung Quốc
妯
妯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 妯娌 [zhou2 li5]
妯 妯 phát âm tiếng Việt:
[zhou2]
Giải thích tiếng Anh
see 妯娌[zhou2 li5]
妯娌 妯娌
妲 妲
妲己 妲己
妳 妳
妵 妵
妷 侄