中文 Trung Quốc
妨礙
妨碍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cản trở
để cản trở
妨礙 妨碍 phát âm tiếng Việt:
[fang2 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to hinder
to obstruct
妨礙球 妨碍球
妬 妒
妮 妮
妮子 妮子
妮維婭 妮维娅
妮維雅 妮维雅