中文 Trung Quốc
  • 妥實 繁體中文 tranditional chinese妥實
  • 妥实 简体中文 tranditional chinese妥实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thích hợp
  • thích hợp
妥實 妥实 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo3 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • proper
  • appropriate