中文 Trung Quốc
妥實
妥实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích hợp
thích hợp
妥實 妥实 phát âm tiếng Việt:
[tuo3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
proper
appropriate
妥帖 妥帖
妥瑞症 妥瑞症
妥當 妥当
妨 妨
妨功害能 妨功害能
妨害 妨害