中文 Trung Quốc
  • 妥帖 繁體中文 tranditional chinese妥帖
  • 妥帖 简体中文 tranditional chinese妥帖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đúng
  • đáp ứng yêu cầu
  • vững chắc
  • rất phù hợp
  • thích hợp
  • thích hợp
  • để tốt để
  • cũng là tác giả 妥貼|妥贴 [tuo3 tie1]
妥帖 妥帖 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo3 tie1]

Giải thích tiếng Anh
  • properly
  • satisfactorily
  • firmly
  • very fitting
  • appropriate
  • proper
  • to be in good order
  • also written 妥貼|妥贴[tuo3 tie1]