中文 Trung Quốc
  • 大姨媽 繁體中文 tranditional chinese大姨媽
  • 大姨妈 简体中文 tranditional chinese大姨妈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Great dì
  • kinh nguyệt (tiếng lóng)
  • thời gian
大姨媽 大姨妈 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 yi2 ma1]

Giải thích tiếng Anh
  • great aunt
  • (slang) menstruation
  • period