中文 Trung Quốc
  • 大媒 繁體中文 tranditional chinese大媒
  • 大媒 简体中文 tranditional chinese大媒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người làm diêm
大媒 大媒 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 mei2]

Giải thích tiếng Anh
  • matchmaker