中文 Trung Quốc
如題
如题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham khảo các tiêu đề hoặc chủ đề (trong một diễn đàn trực tuyến)
如題 如题 phát âm tiếng Việt:
[ru2 ti2]
Giải thích tiếng Anh
refer to the title or subject (in an online forum)
如願 如愿
如願以償 如愿以偿
如飢似渴 如饥似渴
如鯁在喉 如鲠在喉
如鳥獸散 如鸟兽散
妃 妃