中文 Trung Quốc
如飢似渴
如饥似渴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đói cho sth (thành ngữ); hăm hở
để lâu cho sth
如飢似渴 如饥似渴 phát âm tiếng Việt:
[ru2 ji1 si4 ke3]
Giải thích tiếng Anh
to hunger for sth (idiom); eagerly
to long for sth
如魚得水 如鱼得水
如鯁在喉 如鲠在喉
如鳥獸散 如鸟兽散
妃嬪 妃嫔
妃子 妃子
妃子笑 妃子笑