中文 Trung Quốc
好辯
好辩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh cai
hay giận
好辯 好辩 phát âm tiếng Việt:
[hao4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
argumentative
quarrelsome
好運 好运
好運符 好运符
好過 好过
好酒沉甕底 好酒沉瓮底
好酒貪杯 好酒贪杯
好飯不怕晚 好饭不怕晚