中文 Trung Quốc
  • 好運符 繁體中文 tranditional chinese好運符
  • 好运符 简体中文 tranditional chinese好运符
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chúc may mắn quyến rũ
好運符 好运符 phát âm tiếng Việt:
  • [hao3 yun4 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • good luck charm