中文 Trung Quốc
好運符
好运符
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chúc may mắn quyến rũ
好運符 好运符 phát âm tiếng Việt:
[hao3 yun4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
good luck charm
好過 好过
好道 好道
好酒沉甕底 好酒沉瓮底
好飯不怕晚 好饭不怕晚
好馬不吃回頭草 好马不吃回头草
好高騖遠 好高骛远