中文 Trung Quốc- 好樣的
- 好样的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (thành ngữ) một người tốt, được sử dụng để ca ngợi của sb đạo đức tính toàn vẹn hoặc can đảm
好樣的 好样的 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (idiom) a good person, used to praise sb's moral integrity or courage