中文 Trung Quốc
  • 好樣的 繁體中文 tranditional chinese好樣的
  • 好样的 简体中文 tranditional chinese好样的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (thành ngữ) một người tốt, được sử dụng để ca ngợi của sb đạo đức tính toàn vẹn hoặc can đảm
好樣的 好样的 phát âm tiếng Việt:
  • [hao3 yang4 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • (idiom) a good person, used to praise sb's moral integrity or courage