中文 Trung Quốc- 好死不如賴活著
- 好死不如赖活着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Tốt hơn là một cuộc sống xấu hơn một cái chết tốt (thành ngữ)
好死不如賴活著 好死不如赖活着 phát âm tiếng Việt:- [hao3 si3 bu4 ru2 lai4 huo2 zhe5]
Giải thích tiếng Anh- Better a bad life than a good death (idiom)